Cát oxit nhôm nâu là một trong những loại cát kỹ thuật phổ biến được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xử lý bề mặt bằng phương pháp phun cát. Với những đặc tính như độ cứng và sắc nổi bật, hạt oxit nhôm nâu được áp dụng đa dạng trong các công việc như làm sạch, tạo nhám và phun khắc trên bề mặt, chẳng hạn như việc phun khắc bia mộ.
I. Cát oxit nhôm nâu
Quá trình sản xuất cát oxit nhôm nâu (BFA) được thực hiện bằng cách nung chảy bô xít chất lượng cao trong lò điện hồ quang ở nhiệt độ cao. Oxit nhôm nâu có độ bền nén cao, độ dẻo dai cao, khả năng tự mài sắc tuyệt vời, hệ số giãn nở nhiệt thấp, cùng với tính ưa nước và độ sạch tuyệt vời. Đây không chỉ là một vật liệu sạch mà còn có độ bền cao, kháng lại quá trình oxy hóa và ăn mòn. Nó giúp duy trì sự ổn định hóa học và có khả năng chịu nhiệt độ cao một cách xuất sắc, tạo ra sản phẩm với chất lượng ổn định và đáng tin cậy.
Thành phần hóa học của cát oxit nhôm nâu:
Mục đích | Kích thước hạt | Thành phần hóa học (%) | ||||
Al2O3 | Fe2O3 | SiO2 | TiO2 | CaO | ||
Chất mài mòn tráng | P12-P80 | 95 | 0,3 | 1.2 | 1.7-3.4 | 0,42 |
P100-P150 | 95 | 0,3 | 1.2 | 1.7-3.4 | 0,42 | |
P180-P220 | 95 | 0,3 | 1.2 | 1.7-3.4 | 0,42 |
Đặc tính vật lý của oxit nhôm nâu:
Màu | Nâu |
Độ cứng | Thang đo 9 Mohs |
Mẫu pha lê | Alpha-alumina lượng giác |
Hình dạng hạt | Góc |
Độ nóng chảy | Xấp xỉ 2000 °C |
Mật độ thật | Xấp xỉ 3,90 g/cm3 |
II. Phân loại cát oxit nhôm nâu
Hạt oxit nhôm nâu (Brown Fused Alumina) chứa ba thành phần hóa học cơ bản là nhôm, vật liệu carbon và sắt phế liệu. Thành phần hóa học chủ yếu của alumina nung nâu là Al2O3, chiếm tỷ lệ từ 95% đến 97% và các thành phần khác như Fe, Si, Ti,.. chiếm một lượng nhỏ. Hạt oxit nhôm nâu được phân loại theo các tiêu chí sau:
1. Phân loại dựa trên hàm lượng Al2O3
Cấp A: Đây là loại cát oxit nhôm nâu có chất lượng cao nhất với hàm lượng nhôm oxit lên đến hơn 95%. Hạt này được tạo ra bằng cách trộn bauxite chất lượng cao, sắt carborundum và anthracite theo tỷ lệ thích hợp trong lò hồ quang, với sự kết tinh nóng chảy điện ở nhiệt độ cao. Cấp A có độ cứng cao, độ bền tốt, cạnh sắc nét, chịu nhiệt độ cao. Do đó, nó có nhiều ứng dụng trong sản xuất đá mài, vật liệu chịu lửa, giấy nhám vải, luyện kim, luyện thép, gốm sứ, thủy tinh, xi măng và các lĩnh vực khác.
Cấp B: Cát oxit nhôm nâu cấp thấp hơn có hàm lượng nhôm oxit khoảng 90%, vì vậy nó có giá thành thấp hơn. Do độ cứng và độ bền của nó thấp hơn nên dẫn đến khả năng tái sử dụng sau khi phun cát không cao bằng so với hạt oxit nhôm nâu cấp A.
2. Phân loại tùy thuộc vào kết tủa kết tinh trong quá trình nung chảy
Khu vực giữa của lò hồ quang điện sản xuất tinh thể tốt nhất và ít chất tạp nhất, nên được sử dụng làm oxit nhôm nâu loại 1. Phần còn lại, có chất lượng thấp hơn, được sử dụng để tạo ra oxit nhôm nâu cấp thấp. Tuy nhiên, cả hai loại vẫn có độ cứng và đặc tính chất liệu chịu lửa.
Cát oxit nhôm nâu cấp 1, có thành phần hóa học tốt nhất, thường được sử dụng trong các ứng dụng như phun cát, đánh bóng, mài và cắt, lớp phủ đúc, chống trơn trượt, lọc nước và vật liệu chịu lửa.
Cát oxit nhôm nâu cấp 2, có thành phần hóa học thấp nên làm giảm độ cứng đi một chút. Do đó, chi phí sẽ thấp, nó thích hợp cho các ứng dụng như đánh bóng bằng cát, làm sạch gỉ, cắt mài, vật liệu chống trượt, sàn chống mài mòn, sàn trơn, xử lý nước và các lĩnh vực khác.
III. Ưu điểm và lợi ích của cát oxit nhôm nâu
Ưu điểm của hạt oxit nhôm nâu bao gồm:
- Độ cứng cao, phù hợp cho việc cắt và khắc bề mặt (độ cứng Mohs 9).
- Mật độ khối lớn (từ 1.4 đến 2.2 g/cm3) giúp làm sạch bề mặt một cách đồng đều hơn.
- Độ bền cao, cho phép tái sử dụng từ 8 đến 20 lần tùy thuộc vào các điều kiện khác nhau.
- Cạnh sắc nét của hạt oxit nhôm nâu là lợi thế lý tưởng để loại bỏ các vết trầy xước, ăn mòn.
Cát oxit nhôm nâu mang lại nhiều lợi ích khi sử dụng, bao gồm như sau:
- Độ bền cao và khả năng tái sử dụng nhiều lần.
- Việc làm sạch bề mặt nhanh chóng giúp tiết kiệm thời gian trong quá trình phun.
- Được biết đến với độ cứng vượt trội hơn so với nhiều loại hạt mài khác, cát oxit nhôm nâu cũng có độ bền cao hơn.
- Đa dạng kích thước, làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng như làm sạch, đánh bóng và tạo nhám sản phẩm.
- Nhẹ hơn các loại cát kỹ thuật kim loại, nên mật độ cũng dày hơn, đảm bảo bề mặt được làm sạch một cách đồng đều.
- Đặc biệt, cát oxit nhôm an toàn với môi trường.
IV. Ứng dụng đa dạng của cát oxit nhôm nâu
Ứng dụng của cát oxit nhôm nâu được sử dụng rộng rãi bao gồm: Chúng được áp dụng trong ngành công nghiệp hàng không để làm sạch đầu động cơ, van, piston và cánh tua bin. Ngoài ra, hạt oxit nhôm cũng được sử dụng trong việc khắc tên và biểu tượng của các hãng. Chúng cũng thường xuyên được sử dụng trong các quy trình làm mờ và làm sạch bề mặt, chuẩn bị cho việc phủ kim loại, tráng mạ và hàn. Với tính chất cứng và độ bền cao, hạt nhôm oxit là sự lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng như phun cát, đánh bóng và hoàn thiện bề mặt.
V. Đơn vị cung cấp cát oxit nhôm nâu chính hãng, uy tín
Việt Thành là đơn vị hàng đầu phân phối cát oxit nhôm nâu chất lượng cao tại Việt Nam, chúng tôi cung cấp đầy đủ loại kích thước và số lượng lớn bao hạt oxit nhôm nâu cao cấp cho khách hàng. Chúng tôi luôn đặt chất lượng sản phẩm và sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu.
Cát oxit nhôm nâu được ứng dụng trong các vật liệu mài mòn tráng phủ như giấy nhám, vải mài mòn và đai mài mòn. Chúng có độ tinh khiết cao và hiệu suất mài mòn ấn tượng. Oxit nhôm của chúng tôi đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như JIS, FEPA, ANSI và ISO.
Công ty TNHH Thiết Bị Việt Thành tự hào về chất lượng sản phẩm và dịch vụ, khả năng tùy chỉnh để đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau của quý khách hàng. Sản phẩm của chúng tôi mang lại hiệu suất cao và được giao hàng nhanh chóng. Hãy liên hệ cho Việt Thanh ngay để được tư vấn chi tiết và báo giá cát oxit nhôm nâu chuẩn xác nhất theo hotline: 093 874 6048 này nhé.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Cát oxit nhôm nâu – Hạt làm sạch bề mặt”