Tuy nhiên, để khai thác tối đa các ưu điểm đó, doanh nghiệp cần đặc biệt lưu tâm tới bi inox kích thước tiêu chuẩn. Lựa chọn đúng chuẩn quyết định độ nhám, độ bóng của bề mặt sau xử lý mà còn ảnh hưởng trực tiếp tới chi phí, tuổi thọ thiết bị và tiến độ sản xuất. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu trọn vẹn về bi inox kích thước tiêu chuẩn, từ thành phần, quy cách, ứng dụng đến cách lựa chọn và địa chỉ cung cấp uy tín.
Khái niệm và tầm quan trọng của bi inox kích thước tiêu chuẩn
Kích thước tiêu chuẩn là dải đường kính được quy định sẵn cho hạt bi inox, thường dao động từ 0,2 mm đến 2,5 mm. Việc tuân thủ đúng chuẩn mang lại nhiều lợi ích:
- Hiệu quả làm sạch ổn định Bi nhỏ (0,2–0,6 mm) len sâu vào rãnh chi tiết, tạo bề mặt mịn; bi trung bình (0,8–1,2 mm) cân bằng giữa làm sạch và tạo nhám; bi lớn (≥1,5 mm) loại bỏ gỉ sét dày và vảy cán nhanh chóng.
- Tối ưu chi phí hạt đồng đều hạn chế hao hụt, tránh kẹt vòi phun, kéo dài vòng đời thiết bị.
- Đảm bảo chất lượng bề mặt độ nhám/độ bóng có thể dự đoán và lập lại, đáp ứng yêu cầu khắt khe của sơn tĩnh điện, mạ kẽm, phủ powder‑coat…
- Tuân thủ quy chuẩn quốc tế nhiều đơn hàng xuất khẩu yêu cầu chứng nhận hạt mài SAE hoặc JIS; sử dụng bi inox kích thước tiêu chuẩn giúp bạn vượt qua bước kiểm tra đầu vào dễ dàng.
Thành phần và đặc tính kỹ thuật
Hạt bi inox là hợp kim chứa hàm lượng Crom (Cr) và Niken (Ni) cao, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và độ bền va đập. Ba cấp mác phổ biến:
Mác inox | Cr (%) | Ni (%) | Độ cứng (HRC) | Đặc điểm nổi bật |
304 | 18 | 10 | 35–45 | Sáng bóng, chống gỉ tốt nhất |
201 | 18 | 8 | 35–45 | Giá cạnh tranh, bền màu khá |
430 | 18 | 0 | 30–40 | Kinh tế, thích hợp bắn thô |
Lưu ý: Độ cứng cao giúp hạt chịu va đập nhiều chu trình; trong thực tế, bi inox kích thước tiêu chuẩn có thể tái sử dụng trên 30 vòng trước khi phải bổ sung.
Bảng kích thước tiêu chuẩn thông dụng
Dưới đây là dải size cung cấp phổ biến (±0,02 mm):
- 0,20 mm – 0,25 mm
- 0,30 mm – 0,35 mm
- 0,40 mm – 0,50 mm
- 0,60 mm – 0,70 mm
- 0,80 mm – 1,00 mm
- 1,20 mm – 1,50 mm
- 2,00 mm – 2,50 mm
Nhờ đạt bi inox kích thước tiêu chuẩn, các size trên phù hợp với hầu hết buồng phun bi cánh văng và hệ thống khí nén hiện hành, giảm thiểu chỉnh sửa cối phun hoặc cánh turbine.
Ảnh hưởng của kích thước hạt tới kết quả phun bi
- Độ nhám bề mặt (Ra): Hạt nhỏ cho Ra ≈ 2–3 µm; hạt lớn có thể lên tới 12 µm.
- Tốc độ làm sạch: Đường kính tăng 0,2 mm giúp tốc độ loại bỏ cặn tăng ~15 %.
- Mức tiêu hao: Bi lớn nặng hơn, quỹ đạo va đập mạnh dẫn tới mài mòn buồng phun nhanh hơn 5–8 %/năm nếu không dùng thép chịu mài mòn.
Bởi vậy, chọn bi inox kích thước tiêu chuẩn đúng dải tác động trực tiếp đến tối ưu chi phí vận hành.
Ứng dụng tiêu biểu của bi inox kích thước tiêu chuẩn
- Tẩy rỉ và tạo nhám trước sơn cho kết cấu thép cầu, bồn bể, cột điện gió.
- Đánh bóng nhôm định hình dùng trong ngành cửa, vỏ laptop.
- Hoàn thiện phôi đúc chính xác (lost‑wax casting) trong y tế, hàng không.
- Phun kết cấu Inox giúp khôi phục độ sáng bóng mà không để lại vết đen do oxit sắt.
- Khắc mờ đá granite và trang trí gỗ cứng, mang lại hiệu ứng “stone‑wash”.
Nhờ đặc tính không để lại phôi sắt, bi inox kích thước tiêu chuẩn đặc biệt phù hợp cho thực phẩm, dược phẩm, thiết bị y tế những lĩnh vực cấm ô nhiễm Fe.
Tiêu chí lựa chọn hạt chuẩn cho doanh nghiệp
- Cấp hạt – Size code: Kiểm tra dải cho phép bằng sàng tiêu chuẩn.
- Tỷ lệ tròn – Sphericity ≥ 90 %: Bi méo mó gây kẹt béc, mài mòn ống dẫn.
- Độ sạch bề mặt hạt: Không lẫn dầu mỡ, bụi oxit; ảnh hưởng trực tiếp đến độ bám sơn.
- Chứng từ xuất xưởng: Phiếu phân tích thành phần hóa học, độ cứng, chứng chỉ ISO 9001:2015.
- Nguồn cung ổn định: Kho lớn và chính sách giao ngay của Việt Thành giúp duy trì chuỗi sản xuất không gián đoạn.
Khi hội tụ các tiêu chí trên, bi inox kích thước tiêu chuẩn sẽ phát huy tối đa công suất máy, hạn chế downtime và bảo toàn chất lượng sản phẩm.
Quy trình phun bi an toàn và hiệu quả
- Kiểm tra cỡ hạt bằng sàng lỗ nhỏ trước khi nạp phễu.
- Điều chỉnh tốc độ cánh văng hoặc áp suất khí theo khuyến nghị size.
- Theo dõi tỷ lệ bụi trong buồng; nếu vượt 5 % cần lọc thay thế hạt mài.
- Bảo dưỡng buồng phun định kỳ 500 giờ: kiểm tra lót chịu mài mòn, thay cánh turbine.
- Trang bị đồ bảo hộ: kính, găng tay da, mặt nạ lọc bụi tiêu chuẩn EN 149.
Tuân thủ đúng quy trình sẽ giúp hạt bi inox kích thước tiêu chuẩn duy trì hình dạng cầu, nâng cao vòng đời và giảm tối đa chi phí phát sinh.
Vì sao nên mua bi inox kích thước tiêu chuẩn tại Việt Thành?
- Kho sẵn hàng mọi kích thước từ 0,2 mm đến 2,5 mm, đủ mác 201‑304‑430.
- Chất lượng đạt ISO 9001:2015, kiểm định nghiêm ngặt độ cứng, độ cầu và hàm lượng Cr‑Ni.
- Giá cạnh tranh – chiết khấu số lượng lớn, hỗ trợ giao hàng toàn quốc trong 24h.
- Tư vấn kỹ thuật 24/7: đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, sẵn sàng khảo sát, thử bi miễn phí.
- Hậu mãi lâu dài: cung cấp phụ tùng máy phun bi, bảo dưỡng định kỳ.
Chúng tôi cam kết cung cấp bi inox kích thước tiêu chuẩn chính hãng, giúp doanh nghiệp tối ưu năng suất và sớm hoàn vốn đầu tư.
Chọn đúng bi inox kích thước tiêu chuẩn đồng nghĩa với việc bảo đảm chất lượng bề mặt, nâng cao tuổi thọ thiết bị và tiết kiệm chi phí vận hành. Nếu bạn đang tìm nguồn cung cấp đáng tin cậy, hãy liên hệ ngay với Việt Thành qua hotline 093 874 6048 hoặc truy cập vnbq2018.com để được tư vấn và nhận bảng báo giá mới nhất. Đầu tư đúng chuẩn hôm nay tối ưu lợi nhuận ngày mai!